Mitsubishi Grandis "hồi sinh" sau gần 15 năm rời Việt Nam, rũ bỏ hình ảnh MPV

Mẫu "sedan trong kỷ nguyên mới" nổi tiếng một thời của Mitsubishi trở lại trong hình hài hoàn toàn khác biệt, trang bị hệ động lực điện hóa trên mọi phiên bản.

Từng được bán chính hãng trong giai đoạn 2005-2011, Mitsubishi Grandis được lòng đông đảo người tiêu dùng Việt Nam bởi kiểu dáng sang trọng, đi trước thời đại cùng độ thực dụng cao.

Đáng tiếc, sau 14 năm, Grandis lại "tái sinh" trong hình hài SUV thay vì xe đa dụng 7 chỗ quen thuộc. Xe được phân phối với bốn phiên bản: Inform, Invite, Intense và Instyle.

Không nằm ngoài dự đoán, Grandis thế hệ mới chia sẻ chung hầu hết các thành phần với Renault Symbioz. Đây là điều bình thường do cả hai đều thuộc liên minh Renault-Nissan-Mitsubishi.

Xe được xây dựng trên nền tảng khung gầm CMF-B, có chiều dài x rộng x cao đạt 4.410 x 1.797 x 1.585mm và chiều dài cơ sở 2.638mm - ngắn hơn Xforce 12mm. Các thông số này đồng nghĩa với việc Grandis 2026 sẽ đối đầu trực tiếp với Toyota Corolla Cross và Mazda CX-30.

Tương tự cặp đôi Mitsubishi ASX - Renault Captur và Mitsubishi Colt - Renault Clio, Grandis và Symbioz dù sở hữu tổng thể thiết kế trẻ trung giống nhau nhưng vẫn tồn tại nhiều nét riêng, dễ phân biệt.

Đầu xe được tạo hình lại theo phong cách "Dynamic Shield" đặc trưng của thương hiệu Nhật Bản, với mặt ca-lăng mạ crôm và dải đèn định vị ban ngày đứt đoạn thay vì liền mạch như trên chiếc xe Pháp. Khu vực phía sau mượt mà hơn Symbioz, dễ gợi liên tưởng đến Mitsubishi Outlander thế hệ mới nhất. Đèn ngoại thất full-LED trên hầu hết các phiên bản.

Tùy phiên bản mà các bộ phận như cản trước/sau, ốp babule hay vỏ gương chiếu hậu mang màu đen mờ, bạc mờ hoặc đen bóng, tôn thêm vẻ năng động cho mẫu SUV này. Bộ mâm của phiên bản cao cấp nhất có đường kính lên đến 19 inch, to hơn 1-2 inch so với các phiên bản cấp dưới.

Cấu hình treo trước/sau là MacPherson/thanh xoắn như các đối thủ “đồng hương”.

Tâm điểm chú ý bên trong Mitsubishi Grandis 2026 thuộc về màn hình cảm ứng 10,4 inch được trang bị tiêu chuẩn trên mọi phiên bản, cài đặt sẵn nhiều ứng dụng Google như bản đồ Google Maps hay trợ lý ảo Google Assistant. Một điểm cộng là nhà sản xuất vẫn bố trí một số phím vật lý, hạn chế phụ thuộc vào màn hình cảm ứng.

Một số tiện nghi nổi bật khác bao gồm bảng đồng hồ 7 hoặc 10,3 inch, 9 loa Harman Kardon công suất 410W, cần số điện tử, phanh tay điện tử đi kèm Auto Hold, hàng ghế trước chỉnh điện có sưởi ấm, cốp điện có “đá cốp” và sạc không dây.

Cửa sổ trời toàn cảnh trên chiếc SUV gây ấn tượng bởi tính năng điều chỉnh độ trong suốt bằng điện - vốn chỉ xuất hiện trên các mẫu xe sang, thay thế phần nào nhiệm vụ của rèm che thông thường.

Dù tương đối rộng rãi và có cơ chế điều chỉnh tiến/lùi lên đến 160mm, nhưng hàng ghế sau của mẫu SUV hạng "B+" này không thể sánh bằng Grandis đời cũ. Dung tích cốp 434-1.455 lít nhỉnh hơn CX-30 và Corolla Cross.

Ở khía cạnh an toàn, mẫu Mitsubishi dành riêng cho thị trường châu Âu không thể thiếu các trang bị cơ bản như camera 360 độ, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau lẫn gói công nghệ trợ lái tiên tiến (ADAS).

Thậm chí, với hệ thống Mi-Pilot, Grandis có khả năng bán tự hành với vận tốc lên đến 160km/h, căn cứ theo điều kiện mặt đường và tốc độ cho phép từ dữ liệu bản đồ và biển báo giao thông.

Giống như Symbioz, cả hai tùy chọn động cơ trên Grandis mới đều mang yếu tố điện hóa.

Đầu tiên là động cơ xăng 1.3L tăng áp sản sinh công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 260Nm, ghép với hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động ly hợp kép 7 cấp. Cỗ máy này đi kèm hệ thống mild-hybrid (hybrid nhẹ) 12V, tăng lực kéo trong một số tình huống và giảm phát thải.

Lựa chọn còn lại là phiên bản hybrid với cấu hình và cách vận hành tương đồng với CR-V e:HEV (chuyển đổi giữa trạng thái hybrid nối tiếp và song song). Động cơ 1.8L (107 mã lực) kết hợp với hai mô-tơ điện và pin lithium-ion 1,4kWh, cho tổng công suất 154 mã lực. Sức mạnh được truyền xuống mặt đường thông qua hộp số tự động “đa chế độ” và hệ dẫn động cầu trước.

Người dùng có thể lựa chọn giữa bốn chế độ lái: Bình thường, Tiết kiệm, Thể thao và Cá nhân hóa. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Grandis HEV là 4,5 lít/100km (công bố của nhà sản xuất) - tiết kiệm hơn Corolla Cross (5 lít/100km).

Grandis 2026 sẽ có mặt tại hệ thống đại lý vào cuối năm nay, với giá bán dự kiến ngang ngửa Renault Symbioz: 28.500-35.800 euro tại Đức (tương đương 871 triệu đến 1,094 tỷ đồng).

Tại Việt Nam, Mitsubishi Grandis ra mắt vào năm 2005. Mẫu MPV 7 chỗ chinh phục khách hàng bằng không gian linh hoạt và rộng rãi, nhiều "option" và diện mạo sang trọng, thậm chí đi trước thời đại - đặc biệt là cặp đèn hậu LED dọc đặc trưng. Máy xăng 2.4L mạnh hơn 170 mã lực và hộp số tự động 4 cấp cũng đáp ứng tốt điều kiện sử dụng tại Việt Nam.

Tuy nhiên, giá bán hơn 44.000 USD (tương đương 850 triệu đồng lúc bấy giờ) - đắt hơn mức dưới 35.000 USD (khoảng 800 triệu đồng) của Toyota Innova bản cao nhất khiến sức bán của chiếc Mitsubishi không quá ấn tượng. Xe bất ngờ bị "khai tử" vào năm 2011 trên phạm vi toàn cầu.

Tham khảo một số sàn mua bán xe cũ có tiếng, Mitsubishi Grandis được rao bán với mức giá dao động trong khoảng 180-400 triệu đồng, tùy đời và chất xe.

Bình luận